Có 2 kết quả:

缽頭 bō tóu ㄅㄛ ㄊㄡˊ钵头 bō tóu ㄅㄛ ㄊㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

earthen bowl (Shanghainese)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

earthen bowl (Shanghainese)

Bình luận 0